Có 1 kết quả:
中和 zhōng hé ㄓㄨㄥ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to neutralize
(2) to counteract
(3) neutralization (chemistry)
(2) to counteract
(3) neutralization (chemistry)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0